Người ăn chay tiếng anh là gì
Chào các bạn lại là tôi đây, hôm nay tôi sẽ chia sẻ cho các bạn câu chuyện từng trải này của tôi. Chắc da phần giờ ai cũng vậy quá. Hồi còn trẻ cứ ỷ mình trẻ khỏe, rồi không thèm tập thể dục, không thèm ăn uống điều độ, cứ mà ăn nhậu tối ngày. Mà toàn ăn mấy thứ dầu mỡ, chiên xào nào, lẩu nướng các kiểu lại còn kén ăn rau ăn cỏ nữa chứ. Để rồi giờ mới có hơn 40 tuổi mà biết bao nhiêu là bệnh ập tới. Nào là gút, béo phì, mỡ trong máu, tiểu đường, huyết áp cao, huyết áp thấp xong rồi tháng nào cũng tốn một mớ tiền đi bệnh viện mệt mỏi gì đâu. Gia đình thì bảo vô chùa cho nó ăn đạm bạc còn mấy thằng bạn thì kêu vô tù để ăn uống nó kìm dinh dưỡng lại. Haizzz toàn mấy cái ý tào lao bởi vô trong đó rồi ai đi làm. Cũng hên là có đứa con gái biết quan tâm cha của nó, nó lên mạng tìm hiểu thông tin rồi hỏi ý kiến bác sĩ cũng như chuyên gia dinh dưỡng các kiểu. Cuối cùng thì phương pháp hiệu quả giúp tôi bây giờ đó là ăn chay trường một cách có khoa học và dinh dưỡng. Để giúp tôi nó quyết định ăn chung luôn. Thế rồi chúng tôi cùng nhau tham gia hội người ăn chay. Ở đó có rất nhiều người nhưng đã phần là Tây ăn cay rất là nhiều nha các bạn. Rồi giờ 2 cha con vừa ăn chay sẵn vừa học tiếng anh giao lưu với tụi tây luôn haha. À ở đây các bạn đã biết người ăn chay tiếng anh là gì chưa. Đọc tiếp phí dưới đi nha tôi chỉ cho mà nghe nè.
Xem nhanh
Người ăn chay tiếng anh là gì
Người ăn chay tiếng anh là vegetarian
Đây cũng được coi là từ family của từ vegetables
Với vegetables mang nghĩa
Tiếng anh
- a plant or part of a plant used as food, typically as accompaniment to meat or fish, such as a cabbage, potato, carrot, or bean.
- a person with a dull or inactive life.
Tiếng việt
Rau,củ, nói chung cũng như thảo mộc
ví dụ như: tía tô,hành tây,cà rốt,bí đao
Dưới đây là một số từ vựng về rau củ quả chia sẻ cho bạn nha
VOCABULARY | MEANING |
Cauliflower
Eggplant Spinach (spinach) Cabbage Broccoli Artichokes Celery Peas Dill Asparagus Leek Beans: beans Horseradish Corn (corn) Lettuce Beetroot Squash Cucumber Potato Garlic Onion Scallion Tomato Zucchini Radish Watercress |
Súp lơ
Cà tím Rau chân vịt (cải bó xôi) Bắp cải Bông cải xanh Atiso Cần tây Đậu Hà Lan Thì là Măng tây Tỏi tây Đậu: beans Cải ngựa Ngô (bắp) Rau diếp Củ dền Bí Dưa chuột Khoai tây Tỏi Hành tây Hành lá Cà chua Bí xanh Củ cải Cải xoong |
Nguồn: https://iniada.info/